Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tự mãn

Academic
Friendly

Từ "tự mãn" trong tiếng Việt có nghĩatự cảm thấy hài lòng với bản thân, tự cho mình tốt, giỏi, hoặc đủ mọi thứ không cần phải cố gắng hơn nữa. Đây một trạng thái tâm lý người ta có thể rơi vào khi họ đạt được một thành công nào đó cảm thấy không cần phải cải thiện hay phấn đấu thêm.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Sau khi đạt thành tích cao trong kỳ thi, anh ấy trở nên tự mãn không còn chăm chỉ học tập nữa."
  2. Câu nâng cao: "Sự tự mãn có thể khiến cho chúng ta không nhận ra những thiếu sót của bản thân, vậy cần phải khiêm tốn luôn học hỏi."
Các cách sử dụng khác:
  • Trong một câu khuyên nhủ: "Đừng tự mãn với những đã đạt được, hãy luôn phấn đấu để trở thành người tốt hơn."
  • Trong văn cảnh phê bình: "Công ty đã rơi vào tình trạng tự mãn khi không còn đổi mới sản phẩm, dẫn đến mất thị phần."
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Tự mãn thường được so sánh với từ "kiêu ngạo". Tuy nhiên, "kiêu ngạo" có nghĩatự phụ, tự cho mình hơn người khác, trong khi "tự mãn" chỉ đơn giản hài lòng với bản thân không nhất thiết phải xem thường người khác.
  • Tự mãn có thể được thay thế bằng từ "hài lòng", nhưng "hài lòng" có nghĩa tích cực hơn, không mang ý chỉ sự thiếu nỗ lực hay lười biếng.
Biến thể của từ:
  • Tự mãn một từ ghép, trong đó "tự" có nghĩatự bản thân, "mãn" có nghĩađầy đủ, thỏa mãn. Khi kết hợp lại, diễn tả trạng thái tự cảm thấy thỏa mãn không cần nỗ lực.
Lưu ý:
  • Từ "tự mãn" thường mang nghĩa tiêu cực, có thể dẫn đến sự trì trệ, không phát triển, không cải thiện bản thân. Trong cuộc sống, sự tự mãn có thể làm cho cá nhân hoặc tổ chức không nhận ra những cơ hội để tiến bộ.
  1. Tự cho mình đầy đủ tiền của, khả năng... Không nên thắng lợi tự mãn.

Comments and discussion on the word "tự mãn"